


Skype

Chi nhánh Miền Bắc
* Địa chỉ:Số 23 ngõ 43-Nguyễn Thị Định,P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy,Hà Nội.
* Hotline: 0979.487.587
Chi nhánh Miền Nam
* Địa chỉ:Số 26 đường số 10 khu phố 2 P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM.
* Hotline:0931.487.587
* Kinh doanh 1:0984.468.383
* Kinh doanh2: 028.6650.1037
I. GÓI CƯỚC INTERNET FPT CHO CÁ NHÂN, HỘ GIA ĐÌNH
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Mô tả dịch vụ | Mega Save | Mega You | Mega Me | |
Tốc độ download | 5 Mbps | 8 Mbps | 10 Mbps | |
Tốc độ upload | 0,5 Mbps | 0,6 Mbps | 0,7 Mbps | |
Cước nguyên giá | 200.000 | 280.000 | 380.000 | |
Cước khuyến mại (đồng/tháng) ![]() |
160.000 | 200.000 | 270.000 | |
PHÍ HOÀ MẠNG BAN ĐẦU | ||||
Trả sau từng tháng |
Modem wifi 1 cổng | 200.000 | 100.000 | 100.000 |
Modem wifi 4 cổng | 400.000 | 300.000 | 300.000 | |
Trả trước 3 tháng thứ 13, 14, 15 |
Modem wifi 1 cổng | 100.000 | 50.000 | 50.000 |
Modem wifi 4 cổng | 200.000 | 100.000 | 100.000 | |
Trả trước 6 tháng đầu | Modem wifi 1 cổng | 0 | 0 | 0 |
Modem wifi 4 cổng | 200.000 | 100.000 | 100.000 | |
Trả trước 12 tháng đầu | Modem wifi 1 cổng | 0 | 0 | 0 |
Modem wifi 4 cổng | 100.000 | 0 | 0 | |
Khuyến mại đặc biệt | Tặng tháng cước thứ 13 |
* Khách hàng có hộ khẩu tại địa chỉ lắp đặt: Giảm 50.000 đồng phí hoà mạng trả sau.
* Khách hàng chuyển từ mạng khác sang có hộ khẩu tại địa chỉ lắp đặt:
* Khách hàng thuê nhà, thuê trọ yêu cầu đặt cọc 2 tháng cước hoặc trả trước 1 năm.
* Khách hàng phải cam kết sử dụng tối thiểu 12 tháng.
II. GÓI CƯỚC INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH
- Tốc độ download/upload: 10Mbps/10Mbps
- Cước hàng tháng: 250.000 đồng/tháng
- Thiết bị kèm theo:
- Phí hoà mạng ban đầu:
- Tốc độ download/upload: 10Mbps/10Mbps
- Cước hàng tháng: 350.000 đồng/tháng
- Thiết bị kèm theo:
- Phí hoà mạng ban đầu:
III. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG GPON
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Mô tả dịch vụ | Fiber Home | Fiber Family |
Tốc độ download | 12 Mbps | 20 Mbps |
Tốc độ upload | 12 Mbps | 20 Mbps |
Cước khuyến mại (đồng/tháng) | 320.000 | 410.000 |
Thiết bị kèm theo |
Modem FTTH wifi 4 cổng Hoặc: FTTH Gateway + Converter + Module quang |
|
PHÍ HOÀ MẠNG | ||
Trả sau hàng tháng | 500.000 | 400.000 |
Trả trước 6 tháng đầu | 250.000 | 200.000 |
Trả trước 12 tháng đầu | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 13 |
IV. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG FTTH
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Tặng 1 account VIP Fshare 24 tháng + Miễn phí IP tĩnh (Gói Fiber Pulic miễn phí đại lý)
Mô tả dịch vụ | Fiber Business | Fiber Play | Fiber Plus | Fiber Gold | Fiber Diamond | Fiber Public + |
Đối tượng | Cá nhân, Doanh nghiệp | Quán Net | ||||
Băng thông | 35 Mbps | 50 Mbps | 80 Mbps | 45 Mbps | 65 Mbps | 50 Mbps |
Tốc độ cam kết quốc tế | 1,1 Mbps | 1,1 Mbps | 1,1 Mbps | 2 Mbps | 3 Mbps | 1,7 Mbps |
Cước hàng tháng | 800.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | 8.000.000 | 1.500.000 |
PHÍ HOÀ MẠNG BAN ĐẦU + KHUYẾN MẠI | ||||||
Trả từng tháng | 500.000 | 1.000.000 | ||||
Modem TPLink 741ND | ||||||
Trả trước 6 tháng | Miễn phí hoà mạng + Tặng 1/2 tháng cước thứ 7 | |||||
TPLink 741ND | TPLink 741ND | Modem TPLink R480 | ||||
Trả trước 1 năm | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 13 + 14 | |||||
TPLink 741ND | TPLink R470 | Modem TPLink R480 |